HomeMô hình “Six-step competency framework development model”BlogMô hình “Six-step competency framework development model”

Mô hình “Six-step competency framework development model”

Phân Tích Chi Tiết Mô Hình

1. Các Vấn Đề Hiện Tại (Thách Thức Cần Giải Quyết)

  • Lack of organising frameworks, Methodological variability, Limited connections between methods and intended use: Thiếu khung tổ chức rõ ràng, biến đổi phương pháp luận, và sự kết nối yếu giữa phương pháp và mục đích sử dụng.
  • Inconsistent adherence to existing guidance, Inadequate guidance, Inadequate reporting, Lack of evaluation: Tuân thủ không nhất quán các hướng dẫn hiện có, thiếu hụt hướng dẫn đủ, báo cáo không đầy đủ, và thiếu đánh giá.
  • Systems thinking approach: Cần tiếp cận tư duy hệ thống để giải quyết các vấn đề này một cách toàn diện.
  • Ý nghĩa: Những vấn đề này cho thấy các khung năng lực hiện tại thường không được xây dựng một cách có tổ chức, thiếu tính linh hoạt và khả năng đánh giá, dẫn đến hiệu quả thấp.

2. Các Yếu Tố Cốt Lõi (Underlying Principles)

  • Scoping review findings: Kết quả từ việc xem xét phạm vi ban đầu, xác định các khía cạnh cần tập trung.
  • Synthesis of existing guidance: Tổng hợp các hướng dẫn hiện có để tạo nền tảng.
  • Conceptual Framework: Khung khái niệm trung tâm, kết nối các yếu tố và định hướng phát triển.
  • Ý nghĩa: Đây là các bước nền tảng để xây dựng một khung năng lực có tính logic, dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm sẵn có.

3. Yêu Cầu Và Mục Tiêu (Stakeholder Needs và Purpose)

  • Stakeholder needs:
    • Process oriented (Hướng tới quy trình)
    • Theoretically informed (Dựa trên lý thuyết)
    • Alignment (Tính nhất quán)
    • Need for guidance (Nhu cầu hướng dẫn)
    • Changing contexts (Thích nghi với bối cảnh thay đổi)
  • Purpose:
    • Scope (Phạm vi)
    • Detail (Chi tiết)
    • Intended use (Mục đích sử dụng)
    • Methods (Phương pháp)
    • Stakeholders (Các bên liên quan)
    • Evaluation (Đánh giá)
  • Ý nghĩa: Tập trung vào nhu cầu của các bên liên quan và mục tiêu cụ thể, đảm bảo khung năng lực đáp ứng thực tiễn và có thể điều chỉnh.

4. Quy Trình Phát Triển (Six-step competency framework development model)

  • Mô hình đề xuất một quy trình sáu bước (dù không liệt kê chi tiết các bước cụ thể trong hình, có thể suy ra từ cấu trúc):
    1. Xác định phạm vi và nhu cầu: Dựa trên “Scoping review findings” và “Stakeholder needs”.
    2. Tổng hợp và phân tích: Kết hợp “Synthesis of existing guidance” với dữ liệu hiện có.
    3. Xây dựng khung khái niệm: Phát triển “Conceptual Framework” làm nền tảng.
    4. Thiết kế chi tiết: Xác định “Purpose”, “Scope”, “Detail”, “Methods”, “Stakeholders”.
    5. Triển khai và ứng dụng: Đảm bảo “Intended use” và “Alignment”.
    6. Đánh giá và cải tiến: Thực hiện “Evaluation” và điều chỉnh theo “Changing contexts”.
  • Ý nghĩa: Quy trình này cung cấp một cách tiếp cận có hệ thống, từ nghiên cứu đến thực thi và cải tiến liên tục.

Cách Phối Hợp Triển Khai Mô Hình

Để áp dụng mô hình này vào thực tế, cần phối hợp giữa các bộ phận (HR, quản lý, chuyên gia phát triển) theo các bước sau:

1. Xác Định Phạm Vi Và Nhu Cầu (Step 1)

  • Vai trò phối hợp: HR làm việc với các bên liên quan (nhân viên, quản lý, khách hàng nội bộ) để thu thập nhu cầu (ví dụ: Kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng kỹ thuật).
  • Công cụ: Khảo sát, phỏng vấn nhóm trọng tâm (focus group), hoặc phân tích công việc (job analysis).
  • Thời gian: 1-2 tháng để tổng hợp dữ liệu.

2. Tổng Hợp Và Phân Tích (Step 2)

  • Vai trò phối hợp: Chuyên gia HR và tư vấn bên ngoài (nếu có) tổng hợp các khung năng lực hiện có (từ nghiên cứu, tài liệu nội bộ).
  • Công cụ: Phần mềm quản lý dữ liệu (Excel, NVivo) để phân tích định tính/định lượng.
  • Thời gian: 1-3 tháng để hoàn thiện tài liệu tham chiếu.

3. Xây Dựng Khung Khái Niệm (Step 3)

  • Vai trò phối hợp: Đội ngũ phát triển (HR, quản lý cấp cao) xây dựng khung dựa trên nguyên tắc “Conceptual Framework”.
  • Công cụ: Sử dụng sơ đồ tư duy (Mind Mapping) hoặc phần mềm như Lucidchart để trực quan hóa.
  • Thời gian: 1 tháng để hoàn thiện bản nháp.

4. Thiết Kế Chi Tiết (Step 4)

  • Vai trò phối hợp: HR phối hợp với các bộ phận để xác định mục tiêu, phạm vi, phương pháp (ví dụ: Đánh giá năng lực qua 360-degree feedback).
  • Công cụ: Tài liệu hướng dẫn (guideline document), bảng đánh giá năng lực.
  • Thời gian: 2-3 tháng để thử nghiệm với nhóm nhỏ.

5. Triển Khai Và Ứng Dụng (Step 5)

  • Vai trò phối hợp: Toàn tổ chức tham gia, với HR giám sát và quản lý hỗ trợ ứng dụng vào tuyển dụng, đào tạo, thăng tiến.
  • Công cụ: Hệ thống HRIS (như Workday) để tích hợp khung vào quy trình.
  • Thời gian: Triển khai thử nghiệm 3-6 tháng, sau đó mở rộng.

6. Đánh Giá Và Cải Tiến (Step 6)

  • Vai trò phối hợp: HR và ban lãnh đạo đánh giá hiệu quả qua phản hồi và số liệu (KPIs như tỷ lệ hoàn thành đào tạo, hiệu suất nhân viên).
  • Công cụ: Báo cáo định kỳ, phần mềm phân tích dữ liệu (Power BI).
  • Thời gian: Đánh giá hàng quý, điều chỉnh hàng năm.

Lợi Ích Và Thách Thức

  • Lợi ích: Giảm biến động phương pháp, tăng tính nhất quán, đáp ứng nhu cầu thay đổi, và cải thiện hiệu quả đào tạo/phát triển.
  • Thách thức: Cần đầu tư thời gian ban đầu, sự hợp tác từ nhiều bên, và khả năng thích nghi với bối cảnh mới (giải quyết bằng tư duy hệ thống và đào tạo liên tục).