1. Self-Management (Quản lý bản thân)
- Các năng lực cụ thể:
- Learning Agility (Khả năng học hỏi linh hoạt)
- Initiative & Results Taking (Tinh thần chủ động và đạt kết quả)
- Adaptability (Khả năng thích nghi)
- Emotional Resilience (Độ bền cảm xúc)
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh khả năng tự quản lý, học hỏi liên tục, và đối phó với áp lực. Đây là nền tảng cho cá nhân phát triển trong môi trường thay đổi nhanh.
- KPIs tiềm năng: Tỷ lệ hoàn thành khóa học cá nhân (100%), thời gian thích nghi với thay đổi mới (< 1 tháng), điểm đánh giá độ bền cảm xúc qua khảo sát.

2. Leadership (Lãnh đạo)
- Các năng lực cụ thể:
- Strategic Thinking (Tư duy chiến lược)
- Business Acumen (Nhạy bén kinh doanh)
- Leading Courageously (Dẫn dắt dũng cảm)
- Inspiring Others (Truyền cảm hứng cho người khác)
- Integrity, Trust & Credibility (Tính chính trực, sự tin cậy và uy tín)
- Ý nghĩa: Tập trung vào kỹ năng lãnh đạo cấp cao, bao gồm định hướng chiến lược và xây dựng niềm tin. Phù hợp với vai trò quản lý và lãnh đạo.
- KPIs tiềm năng: Số lượng sáng kiến chiến lược được triển khai (≥ 2/năm), điểm khảo sát uy tín từ nhân viên (> 85%), tỷ lệ nhân viên được truyền cảm hứng (70%).
3. Management (Quản lý)
- Các năng lực cụ thể:
- Delegation & Performance Management (Phân công và quản lý hiệu suất)
- Business Process Management (Quản lý quy trình kinh doanh)
- Coaching & Developing Talent (Hướng dẫn và phát triển nhân tài)
- Managing Execution (Quản lý thực thi)
- Conflict Management (Quản lý xung đột)
- Ý nghĩa: Tập trung vào kỹ năng quản lý thực thi, đảm bảo công việc được phân bổ hiệu quả và đội ngũ phát triển. Phù hợp với quản lý cấp trung.
- KPIs tiềm năng: Tỷ lệ hoàn thành nhiệm vụ phân công (95%), thời gian giải quyết xung đột (< 1 tuần), số nhân viên được huấn luyện thành công (≥ 80%).
4. Relationships & Influencing (Mối quan hệ và ảnh hưởng)
- Các năng lực cụ thể:
- Communication (Giao tiếp)
- Interpersonal Skills (Kỹ năng giao tiếp cá nhân)
- Teamwork & Team Building (Làm việc nhóm và xây dựng đội)
- Cross-Cultural Agility (Khả năng thích nghi đa văn hóa)
- Ý nghĩa: Nhấn mạnh xây dựng mối quan hệ và khả năng ảnh hưởng trong môi trường đa dạng. Quan trọng cho hợp tác nội bộ và bên ngoài.
- KPIs tiềm năng: Điểm khảo sát giao tiếp nội bộ (> 80%), tỷ lệ thành công trong dự án nhóm (90%), số lượng quan hệ đối tác đa văn hóa phát triển (≥ 2/năm).
5. Mối Liên Hệ Giữa Các Nhóm
- Tích hợp: Mô hình không tách biệt mà bổ trợ lẫn nhau. Ví dụ, “Self-Management” là nền tảng để phát triển “Leadership”, trong khi “Management” và “Relationships” hỗ trợ thực thi chiến lược từ “Leadership”.
- Phân cấp: Nhân viên cấp thấp tập trung vào “Self-Management”, cấp trung vào “Management”, và cấp cao vào “Leadership” kết hợp “Relationships”.
- Tính linh hoạt: Các năng lực có thể áp dụng linh hoạt tùy vai trò (ví dụ: Nhân viên bán hàng cần “Relationships” mạnh hơn “Management”).
Cách Phối Hợp Triển Khai Mô Hình
Để áp dụng mô hình này hiệu quả, cần phối hợp từ lập kế hoạch đến thực thi và đánh giá, với sự tham gia của HR, quản lý, và nhân viên.
1. Lập Kế Hoạch (Plan)
- Xác định vai trò: Phân tích công việc (job analysis) để ánh xạ các năng lực với từng vị trí. Ví dụ: Nhân viên IT cần “Learning Agility”, Quản lý cần “Delegation”.
- Đặt mục tiêu: Xây dựng Competency Framework với mức độ năng lực (cơ bản, trung cấp, cao cấp) cho từng nhóm, dựa trên chiến lược tổ chức.
- Tham gia: Tổ chức workshop với lãnh đạo để đồng thuận về trọng tâm (ví dụ: Năm 2025 ưu tiên “Cross-Cultural Agility” do mở rộng thị trường quốc tế).
2. Thực Thi (Do)
- Đào tạo: Thiết kế chương trình phát triển năng lực (ví dụ: Khóa “Strategic Thinking” cho lãnh đạo, “Team Building” cho đội nhóm).
- Ứng dụng: Tích hợp vào quy trình tuyển dụng (đánh giá năng lực trong phỏng vấn), đánh giá hiệu suất (thêm mục năng lực vào KPI), và thăng tiến (yêu cầu năng lực cụ thể).
- Công cụ: Sử dụng LMS (Learning Management System) như Moodle để theo dõi đào tạo, hoặc phần mềm đánh giá như TalentSoft.
3. Kiểm Tra Và Đo Lường (Check)
- Đánh giá: Sử dụng phương pháp 360-degree feedback để đo lường năng lực từ nhiều góc độ (đồng nghiệp, cấp trên, cấp dưới).
- Báo cáo: Lập dashboard năng lực hàng quý (ví dụ: % nhân viên đạt “Emotional Resilience” > 70%), so sánh với mục tiêu.
- Phản hồi: Thu thập ý kiến từ nhân viên về tính thực tế của mô hình, điều chỉnh nếu cần.
4. Cải Tiến (Act)
- Điều chỉnh: Cập nhật mô hình hàng năm dựa trên phản hồi và thay đổi chiến lược (ví dụ: Thêm “Digital Literacy” nếu công ty số hóa).
- Khuyến khích: Thưởng cho nhân viên đạt năng lực cao (bonus, thăng chức), tạo động lực phát triển.
- Văn hóa: Xây dựng văn hóa học hỏi (họp nhóm chia sẻ kinh nghiệm “Coaching”) để duy trì mô hình.
Lợi Ích Và Thách Thức
- Lợi ích: Tăng hiệu suất (nhân viên có kỹ năng phù hợp), cải thiện gắn bó (nhân viên thấy rõ con đường phát triển), và chuẩn bị cho thay đổi (như chuyển đổi số).
- Thách thức: Cần đầu tư thời gian/chi phí đào tạo, khả năng kháng cự thay đổi từ nhân viên (giải quyết bằng truyền thông), và cần hệ thống đánh giá công bằng.
Mô hình này là công cụ mạnh mẽ để phát triển con người, đặc biệt trong tổ chức muốn xây dựng đội ngũ đa năng. Nếu bạn cung cấp thêm bối cảnh (ngành nghề, quy mô), tôi có thể tối ưu hóa hơn.