HomeThúc Đẩy Hợp Tác Giữa Các Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ, Startups Và Nhà Đầu Tư

Thúc Đẩy Hợp Tác Giữa Các Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ, Startups Và Nhà Đầu Tư

Thúc Đẩy Hợp Tác Giữa Các Doanh Nghiệp Vừa Và Nhỏ, Startups Và Nhà Đầu Tư

I. Giới thiệu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam năm 2025 đang chuyển mình mạnh mẽ dưới làn sóng hội nhập quốc tế và chuyển đổi số, việc xây dựng một hệ sinh thái kết nối hiệu quả giữa các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), các startup đổi mới sáng tạo và nhà đầu tư trở thành ưu tiên chiến lược của cả khu vực công và tư. Mặc dù SMEs chiếm tới 98% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam, nhưng họ chỉ đóng góp khoảng 40% GDP – một tỷ lệ cho thấy dư địa phát triển vẫn còn rất lớn. Trong khi đó, theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư năm 2024, có đến hơn 70% startup tại Việt Nam gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn đầu tư, do thiếu kênh kết nối hiệu quả hoặc chưa thể hiện được tiềm năng rõ ràng với nhà đầu tư.

Sự thiếu hụt các nền tảng giao lưu, chia sẻ thông tin và kết nối thực chất giữa các bên không chỉ làm giảm tốc độ phát triển của doanh nghiệp mà còn kìm hãm đổi mới sáng tạo – yếu tố sống còn trong nền kinh tế số. Vì vậy, tổ chức các sự kiện kết nối – nơi doanh nghiệp, startup và nhà đầu tư có thể gặp gỡ, tìm kiếm cơ hội hợp tác, học hỏi kinh nghiệm – là một hướng đi mang tính đột phá. Bài viết dưới đây sẽ phân tích các thách thức chính trong việc tổ chức sự kiện kết nối và đề xuất những giải pháp toàn diện giúp nâng cao hiệu quả, tạo giá trị chung và thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho nền kinh tế Việt Nam.

II. Hợp tác giữa SMEs, startups và nhà đầu tư là gì?

1. Khái niệm và mục đích

Hợp tác giữa SMEs, startups và nhà đầu tư là quá trình kết nối nhằm tận dụng thế mạnh của từng bên để tạo ra giá trị chung. Hình thức hợp tác có thể bao gồm đầu tư vốn, chia sẻ công nghệ, xây dựng đối tác chiến lược hoặc mở rộng thị trường. Với startups, đây là cơ hội tiếp cận nguồn lực tài chính, kinh nghiệm vận hành và mạng lưới đối tác từ SMEs và nhà đầu tư. SMEs có thể học hỏi công nghệ mới, tối ưu vận hành và mở rộng thị trường thông qua các ý tưởng sáng tạo. Trong khi đó, nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội sinh lời từ các mô hình kinh doanh đột phá.

2. Các loại hình hợp tác

Các loại hình hợp tác giữa SMEs, startups và nhà đầu tư rất đa dạng, mang tính linh hoạt cao để phù hợp với nhu cầu phát triển của từng bên. Đầu tiên là hình thức đầu tư trực tiếp, khi nhà đầu tư rót vốn vào startups hoặc SMEs thông qua các quỹ đầu tư mạo hiểm (VC), giúp các doanh nghiệp non trẻ có nguồn lực tài chính để tăng trưởng. Tiếp theo là quan hệ đối tác chiến lược, thường giữa SMEs và startups, nhằm cùng phát triển sản phẩm mới hoặc mở rộng kênh phân phối.

Ngoài ra, các chương trình tăng tốc (Accelerator) như Vietnam Silicon Valley đóng vai trò quan trọng trong việc huấn luyện, cố vấn và kết nối startups với nhà đầu tư. Gần đây, hình thức hợp tác lai — kết hợp giữa trực tuyến (qua LinkedIn, Zoom) và trực tiếp (qua hội thảo, triển lãm) — đang ngày càng phổ biến. Ví dụ tiêu biểu là quỹ Dragon Capital đầu tư vào các startups công nghệ tại TP.HCM, từ đó tạo điều kiện cho SMEs trong lĩnh vực sản xuất tiếp cận và ứng dụng trí tuệ nhân tạo vào quy trình vận hành.

III. Lợi ích của hợp tác giữa SMEs, startups và nhà đầu tư

1. Lợi ích cho các bên

Hợp tác giữa SMEs, startups và nhà đầu tư mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho cả ba bên, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đổi mới toàn ngành. Đối với nền kinh tế, sự kết nối này giúp startups mở rộng quy mô nhanh chóng, SMEs cải tiến hiệu suất kinh doanh, còn nhà đầu tư đạt được lợi tức đầu tư (ROI) hấp dẫn — trung bình từ 25–30% theo báo cáo PwC 2025.

Về đổi mới sáng tạo, startups thường là nguồn ý tưởng táo bạo và công nghệ tiên phong, trong khi SMEs lại sở hữu kinh nghiệm vận hành thực tế và cơ sở khách hàng ổn định, tạo nên sự kết hợp hiệu quả. Đồng thời, việc hợp tác còn giúp các bên giảm thiểu rủi ro kinh doanh thông qua việc chia sẻ chi phí, đặc biệt trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D). Một ví dụ tiêu biểu là sự hợp tác giữa Tập đoàn VinGroup và các startups công nghệ Việt, giúp tạo ra các dòng ô tô điện thông minh, không chỉ phục vụ thị trường nội địa mà còn mở rộng xuất khẩu sang Mỹ và châu Âu — minh chứng cho hiệu quả của mô hình hợp tác đa chiều.

2. Tầm quan trọng tại Việt Nam

Tại Việt Nam, hợp tác giữa SMEs, startups và nhà đầu tư ngày càng trở nên thiết yếu trong bối cảnh nền kinh tế đang hướng tới mục tiêu tăng trưởng bền vững 7% mỗi năm. Với hơn 800.000 doanh nghiệp nhỏ và vừa cùng khoảng 10.000 startups tính đến năm 2025, việc thúc đẩy liên kết và chia sẻ nguồn lực giữa các bên không chỉ giúp tối ưu hóa tiềm năng từng doanh nghiệp mà còn tạo ra sức bật mạnh mẽ cho nền kinh tế quốc gia.

Chính phủ Việt Nam cũng đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ cụ thể, như Luật Hỗ trợ Doanh nghiệp Nhỏ và Vừa 2024, trong đó đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng các sàn giao dịch đầu tư và mạng lưới kết nối. Một ví dụ điển hình là sự kiện “Vietnam Investment Forum 2025”, nơi đã quy tụ hơn 500 startups cùng hàng trăm nhà đầu tư trong và ngoài nước, thúc đẩy hàng chục thương vụ đầu tư tiềm năng được ký kết. Những hoạt động như vậy đang góp phần tạo ra hệ sinh thái đổi mới sáng tạo năng động, giúp Việt Nam gia tăng sức cạnh tranh toàn cầu trong kỷ nguyên chuyển đổi số.

IV. Thách thức trong thúc đẩy hợp tác

1. Xác định và kết nối đối tác phù hợp

Một trong những thách thức lớn nhất trong thúc đẩy hợp tác giữa SMEs, startups và nhà đầu tư là việc xác định và kết nối với đối tác phù hợp. Startups thường thiếu mạng lưới và kinh nghiệm để tiếp cận các doanh nghiệp lâu năm hoặc nhà đầu tư tiềm năng, trong khi SMEs lại thường e ngại rủi ro từ các ý tưởng chưa được kiểm chứng. Điều này dẫn đến khoảng cách niềm tin và hạn chế cơ hội hợp tác chiến lược.

Để khắc phục, các bên có thể tận dụng các nền tảng kết nối chuyên nghiệp như VietnamWorks, LinkedIn hoặc các sàn giao dịch đầu tư do Bộ Kế hoạch và Đầu tư hỗ trợ. Những nền tảng này giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận hồ sơ, lịch sử hoạt động, năng lực cốt lõi của nhau, từ đó tăng khả năng “matching” thành công. Ngoài ra, việc tham gia các hội chợ triển lãm, sự kiện networking, hoặc chương trình ươm tạo do các tổ chức như Saigon Innovation Hub tổ chức cũng là cách hiệu quả để xây dựng mối quan hệ lâu dài, mở rộng mạng lưới và thúc đẩy niềm tin hợp tác giữa các bên.

2. Quản lý vốn và nguồn lực

Một rào cản đáng kể trong quá trình hợp tác giữa startups, SMEs và nhà đầu tư là việc quản lý vốn và nguồn lực hiệu quả. Startups thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn do thiếu tài sản đảm bảo hoặc chưa có lịch sử tài chính minh bạch, trong khi nhà đầu tư lại lo ngại rủi ro cao và thiếu cơ chế bảo vệ lợi ích. Đồng thời, SMEs cũng phải cân đối giữa đầu tư đổi mới và duy trì hoạt động ổn định.

Để giải quyết vấn đề này, các bên có thể tìm đến các nguồn vốn hỗ trợ từ nhà nước như Quỹ Đổi mới Sáng tạo Quốc gia (NIC), Quỹ Phát triển Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEDF) hoặc các chương trình tài trợ từ tổ chức quốc tế như USAID, KOICA. Ngoài ra, việc xây dựng kế hoạch sử dụng vốn minh bạch, báo cáo dòng tiền thường xuyên và ứng dụng các nền tảng quản trị tài chính (như MISA AMIS hoặc Base.vn) cũng giúp nâng cao niềm tin với nhà đầu tư, đồng thời đảm bảo nguồn lực được phân bổ hiệu quả và bền vững hơn trong suốt quá trình hợp tác

3. Đảm bảo tin cậy và minh bạch

Một trong những thách thức lớn trong việc thúc đẩy hợp tác giữa startups, SMEs và nhà đầu tư là đảm bảo yếu tố tin cậy và minh bạch. Sự khác biệt về văn hóa kinh doanh, kỳ vọng và cách vận hành khiến các bên dễ phát sinh hiểu lầm hoặc mất lòng tin. Ví dụ, startups có xu hướng linh hoạt, đổi mới nhanh, trong khi SMEs và nhà đầu tư thường ưu tiên sự ổn định và tuân thủ quy trình.

Để khắc phục, việc sử dụng hợp đồng pháp lý rõ ràng, phân định trách nhiệm và quyền lợi ngay từ đầu là cực kỳ quan trọng. Đồng thời, áp dụng kiểm toán độc lập định kỳ sẽ giúp đảm bảo tính minh bạch tài chính, củng cố niềm tin giữa các bên. Ngoài ra, tổ chức các buổi đối thoại định kỳ, báo cáo tiến độ minh bạch và ứng dụng nền tảng quản trị minh bạch như DocuSign, Figma (đối với sản phẩm) hoặc Base.vn (về quy trình) cũng là giải pháp hiệu quả để duy trì sự tin cậy lâu dài trong hợp tác.

4. Đo lường hiệu quả hợp tác

Một khó khăn phổ biến trong hợp tác giữa startups, SMEs và nhà đầu tư là việc đo lường hiệu quả, đặc biệt đối với các dự án có thời gian hoàn vốn dài hạn hoặc mang tính chiến lược. ROI không chỉ thể hiện bằng lợi nhuận tài chính tức thời, mà còn ở giá trị tăng trưởng bền vững như cải thiện thương hiệu, mở rộng thị trường hoặc đổi mới công nghệ. Để giải quyết vấn đề này, cần áp dụng các bộ KPI cụ thể theo từng giai đoạn hợp tác, ví dụ: tỷ lệ tăng trưởng doanh thu theo quý, số lượng sản phẩm/dịch vụ mới được thương mại hóa, số lần tăng vòng gọi vốn thành công, hoặc chỉ số NPS (Net Promoter Score) từ người dùng. Các công cụ phân tích dữ liệu như Power BI, Tableau hoặc CRM tích hợp AI như HubSpot cũng hỗ trợ đánh giá hiệu quả rõ ràng hơn, từ đó giúp các bên ra quyết định chiến lược dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính.

V. Giải pháp toàn diện để thúc đẩy hợp tác

1. Lập kế hoạch hợp tác

Lập kế hoạch hợp tác là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ bền vững giữa startups, SMEs và nhà đầu tư. Trước hết, các bên cần xác định rõ mục tiêu hợp tác—đâu là giá trị kỳ vọng từ mối quan hệ này. Ví dụ, startups thường tìm kiếm nguồn vốn, kinh nghiệm quản lý và thị trường đầu ra, trong khi SMEs cần tiếp cận công nghệ mới, còn nhà đầu tư nhắm đến tiềm năng tăng trưởng nhanh và khả năng thoái vốn tốt.

Tiếp theo, cần phân tích đối tác tiềm năng dựa trên dữ liệu thị trường, báo cáo ngành và uy tín thương hiệu, từ đó đảm bảo sự tương thích về mục tiêu, giá trị và năng lực. Việc chọn hình thức hợp tác nên bắt đầu từ các dự án nhỏ có thể kiểm soát được, như hợp tác R&D hoặc thử nghiệm thị trường, nhằm xây dựng niềm tin trước khi mở rộng quy mô. Một ví dụ điển hình là chương trình “SME Link” do Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) triển khai, giúp SMEs tiếp cận nguồn lực từ startups và nhà đầu tư thông qua các dự án thí điểm được hỗ trợ về tài chính và tư vấn chiến lược

2. Thu hút đối tác

Thu hút đối tác hiệu quả đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược tiếp cận đúng đắn từ cả startups, SMEs và nhà đầu tư. Một trong những bước quan trọng là xây dựng hồ sơ giới thiệu chuyên nghiệp: startups cần chuẩn bị pitch deck súc tích, làm nổi bật giá trị sản phẩm, tiềm năng thị trường và lộ trình phát triển; trong khi đó, SMEs nên nhấn mạnh kinh nghiệm vận hành, mạng lưới khách hàng và năng lực sản xuất.

Việc tiếp thị qua mạng lưới cũng đóng vai trò then chốt—các sự kiện như Techfest, Vietnam Innovation Challenge hay Demo Day là cơ hội lý tưởng để các bên gặp gỡ, trình bày ý tưởng và tạo ấn tượng trực tiếp. Ngoài ra, các chương trình mentorship giúp nhà đầu tư đóng vai trò người hướng dẫn cho startups, qua đó xây dựng mối quan hệ tin cậy trước khi tiến đến hợp tác chính thức. Một ví dụ tiêu biểu là hệ sinh thái Vietnam Startup Ecosystem, nơi các doanh nghiệp tận dụng LinkedIn để kết nối, trao đổi cơ hội và đã đạt tới hơn 1.000 mối hợp tác mỗi năm.

3. Xây dựng mô hình hợp tác

Xây dựng mô hình hợp tác là bước then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả giữa SMEs, startups và nhà đầu tư. Việc lựa chọn mô hình phù hợp đóng vai trò quyết định: với các dự án dài hạn, joint venture (liên doanh) giúp chia sẻ quyền sở hữu và trách nhiệm; equity investment (đầu tư cổ phần) phù hợp với nhà đầu tư mong muốn nắm giữ quyền lợi tài chính; còn licensing công nghệ (chuyển giao công nghệ) giúp SMEs nhanh chóng ứng dụng đổi mới từ startups mà không cần xây dựng từ đầu.

Sau khi thống nhất mô hình, các bên cần tích hợp tài nguyên để tối ưu hiệu quả—cụ thể là tổ chức hội thảo chung nhằm chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và xu hướng công nghệ. Đồng thời, việc giám sát tiến độ thông qua các buổi họp định kỳ sẽ giúp kịp thời phát hiện và điều chỉnh những điểm chưa phù hợp. Một ví dụ thành công là sự hợp tác giữa FPT và các startups AI, nhờ đó đã phát triển những giải pháp phần mềm tùy chỉnh giúp SMEs tối ưu vận hành và nâng cao năng lực cạnh tranh.

4. Tích hợp công nghệ

Công nghệ đóng vai trò là chất xúc tác thúc đẩy hợp tác hiệu quả hơn giữa SMEs, startups và nhà đầu tư. Trước hết, nền tảng kết nối trực tuyến như DealStreetAsia hay Vietnam Investment Platform cho phép các bên dễ dàng tìm kiếm, giới thiệu và liên hệ với đối tác tiềm năng thông qua dữ liệu đã được xác minh. Tiếp theo, các công cụ quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM) như Salesforce giúp theo dõi lịch sử tương tác, đánh giá mức độ cam kết và lên kế hoạch chăm sóc quan hệ đối tác một cách hệ thống.

Quan trọng hơn, các công nghệ tiên tiến như blockchain có thể được ứng dụng để tạo ra hợp đồng thông minh (smart contracts) – đảm bảo sự minh bạch và tính ràng buộc pháp lý tự động giữa các bên. Ngoài ra, AI đang được nhiều nền tảng như InvestVN áp dụng để phân tích dữ liệu từ hàng nghìn hồ sơ và tự động khớp các startups với nhà đầu tư phù hợp, từ đó rút ngắn quá trình tìm kiếm và tăng khả năng thành công. Việc tích hợp công nghệ không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn tạo ra một hệ sinh thái hợp tác minh bạch, thông minh và bền vững.

5. Theo dõi và duy trì hợp tác

Hợp tác hiệu quả không chỉ dừng lại ở bước ký kết mà cần được theo dõi và nuôi dưỡng liên tục để tạo nền tảng cho sự phát triển lâu dài. Trước tiên, các bên cần thu thập phản hồi định kỳ thông qua khảo sát trực tuyến hoặc phỏng vấn, nhằm đánh giá mức độ hài lòng, hiệu quả công việc và những điểm cần cải thiện. Bên cạnh đó, việc nuôi dưỡng mối quan hệ nên được thực hiện thông qua các hoạt động như tổ chức hội thảo cập nhật tiến độ, gửi bản tin (newsletter), hay các buổi networking follow-up để duy trì sự gắn kết. Khi đã có niềm tin và kết quả bước đầu, các bên có thể mở rộng hợp tác từ những dự án nhỏ sang những chương trình dài hạn hơn như liên doanh hoặc đầu tư vốn cổ phần.

VI. Đo lường thành công và ROI

1. Các chỉ số cần theo dõi

Số lượng hợp tác thành công.

Tăng trưởng doanh thu từ đối tác.

Số vốn đầu tư thu hút.

2. Công cụ đánh giá

CRM và Analytics: HubSpot, Google Analytics.

Khảo sát: Typeform để thu thập phản hồi.

3. Tối ưu hóa cho hợp tác tương lai

Phân tích dữ liệu để cải thiện mô hình hợp tác.

VIII. Kết luận

Thúc đẩy hợp tác giữa SMEs, startups và nhà đầu tư là chiến lược then chốt cho sự phát triển kinh tế Việt Nam năm 2025. Bằng cách áp dụng các giải pháp trên, các bên có thể tạo ra giá trị lâu dài. Hãy bắt đầu bằng việc tham gia mạng lưới và liên hệ chuyên gia để triển khai.